1, Lịch sử và Ý nghĩa của Kim cương thừa
Kim Cương thừa (Vajrayana), còn được gọi là Mật thừa (Tantrayana), giống như tất cả các trường phái Phật giáo khác, nhằm đạt được Phật quả trọn vẹn để trở thành một vị Phật. Có thể nói, một tông phái nào không hướng đến sự giác ngộ hay giác ngộ thì đó không phải là đạo Phật chân chính.
Kim Cương thừa là con đường để có được trí tuệ của Kim Cương, bản chất của Phật tánh giống như một Kim Cương bất tử, không thấm vào đâu với đau khổ của luân hồi. Vì Phật tính bản chất là sáng (như Phật A Di Đà có nghĩa là Vô lượng quang), trong Kim Cương thừa bản chất tính sáng đó được gọi tên là Tịnh quang. Bản tính Phật này được đại diện bởi ba thân: Pháp thân, Báo thân và Hóa thân. Một nghĩa khác là: Kim cương là sự kết hợp không thể tách rời của trí tuệ, tính không và lòng đại bi.
Kim cương thừa còn được gọi là Tantrayana. Tulku Pema Wangyal giải thích chữ Tantra: “Kim cương thừa bao gồm các giáo pháp biết dưới cái tên Tantra. Phần đông trong chúng ta đã quen với từ tiếng Phạn này: “Tan” nghĩa là 1 dòng, “tra” là cái giải thoát cho. Giải thoát cho dòng gì? Dòng tâm thức. “Tantra” là cái giải thoát cho dòng tâm thức bị nhiễm ô của ta bằng một cách rất nhanh chóng”.
Theo Tsongkhapa, tantra có nghĩa là bản chất Phật được thể hiện trong ba phần: nguyên nhân, hành động và kết quả. “Ý nghĩa của Tantra là liên tục, không gián đoạn, và bao gồm ba phần: ‘các nguyên tắc cơ bản’, cụ thể là bản chất Phật.
“Con đường” là bốn kỹ thuật giao tiếp và trải nghiệm trải qua hai giai đoạn phát triển và hoàn thiện. Và sự bất tử không phải là cái gì đó ở trong Niết bàn (Buddha Vajradhara), mà trên thực tế là một hình mẫu của sự thống nhất hay liên tục ”(The Life and Teachings of Naropa – Hebert V. Günther).
Kim Cương thừa còn được gọi là Mật thừa (Mantrayana). Mantra có nghĩa là bảo vệ, bảo vệ và dẫn đến giải phóng tâm trí.
Mục đích của Kim Cương thừa là đạt được tầm nhìn của Đức Phật. Mọi âm thanh đều là thần chú (Phật pháp), mọi hiện tượng đều là Niết bàn, và tất cả chúng sinh đều là Phật. Đây cũng là mục đích của các phái Thiền, phái Hoa Nhiệm, phái Thiên Tài, vân vân.
Trong lịch sử, Kim Cương thừa, cùng thời với Đại thừa, nổi lên như một phương pháp thực hành để đạt được Đại thừa, cũng như trong Thiền tông Trung Quốc như một phương pháp thực hành để đạt được Đại thừa. Long Thọ (Nagarjuna, khoảng 500 năm sau khi Đức Phật nhập diệt) là nhà luận giải quan trọng nhất về sự trỗi dậy của Phật giáo Đại thừa và là tiền thân của Kim Cương thừa.
Ông đã viết một bài bình luận về Kim Cương thừa, cho thấy rằng Phật giáo Đại thừa và Kim cương thừa xảy ra gần như đồng thời. Trường phái chính thống Prasangika Madhyamika của Nagarjuna là trụ cột của tất cả các quan điểm hướng lên bầu trời của bốn trường phái Phật giáo Tây Tạng.
Cả hai trường phái Trung quán và Duy thức đều đóng góp đáng kể vào sự phát triển của Kim Cương thừa. Đặc biệt, Trung quán là về tính không, Duy thức là về nghiên cứu các biểu hiện của tâm, và trở thành lý thuyết Kim Cương thừa về hình dung và liên kết (Yoga).
Có nguồn gốc từ Ấn Độ, Kim Cương thừa được du nhập vào Tây Tạng vào thế kỷ thứ 8 bởi các đạo sư Nalanda nổi tiếng như Shantirashita và Padmasambhava, rất gần với Phật giáo Ấn Độ thời bấy giờ.
2, Đường lối của Kim cương thừa
Kim cương thừa có nghĩa là thanh lọc ba nghiệp thân, khẩu và ý, và trở thành thân, khẩu và ý của Phật. Khi đạt được ba sự thanh tịnh này, chúng được gọi là ba nghiệp tương ứng, ba nghiệp hoàn toàn hòa hợp với Phật tánh. Thân thể trở thành niết bàn, lời nói trở thành ba Pháp thân, và tâm trở thành Pháp thân của Phật.
“Mật tông có bốn đặc điểm: Thứ nhất, việc thực hành Du già làm sạch hoàn toàn môi trường. Thứ hai, việc thực hành Du già làm sạch hoàn toàn cơ thể, là sự thanh lọc triệt để mọi cảm xúc. Thứ tư là thực hành pháp Du giá tịnh hóa thanh lọc triệt để mọi hành động Giáo lý bao gồm bốn sự thanh tịnh này là Mật thừa” (Geshe Kelsang Gyatso).
Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ 13 nói: Bốn bản chất này là tantra yoga tối thượng hay “tantra tốt nhất”. Kết quả là, sự giác ngộ hoàn toàn của Phật Tánh cuối cùng có thể đạt được trong đời này. Để đạt được Phật quả một cách trọn vẹn, chúng ta cần một con đường kết hợp cả hai phương tiện (sức mạnh) và trí tuệ (quán chiếu).
Điều này tạo ra một trạng thái hài hòa tuyệt vời trong cơ thể và tâm trí được thanh lọc, đó là sự đạt được cuối cùng của con đường. Nó đề cập đến yoga ánh sáng (thực hành Kalachakra). Việc tinh chỉnh, thăng hoa và liên kết này được thực hiện bằng nhiều phương tiện, phương pháp và kỹ thuật.
* Thần chú (mantra):Thông thường mỗi câu chúng ta thốt ra sẽ hình thành một ý nghĩ tương ứng. Như tôi đã nói, tôi thực sự thích A và tôi thực sự ghét B. Ngay lập tức, câu nói này tạo ra một trạng thái đồng cảm và căm thù trong chúng ta. Thần chú ảnh hưởng đến chúng ta theo cách tương tự. Thần chú là một âm thanh có tần số được tạo thành từ các tần số dao động vũ trụ.
Năng lượng là một dao động tần số rất cao. Vật chất là một rung động tần số thấp. Khi khoa học nói rằng vật chất tập trung thành năng lượng, điều đó có nghĩa là có một thế giới thô hơn đến vi tế hơn tùy thuộc vào mức độ rung động. Bởi vì thần chú là rung động, thông qua thần chú, chúng ta có thể đáp lại những rung động vi tế, năng lượng vi tế và thế giới vi tế.
Thần chú là âm thanh do chư Phật và Bồ tát phát ra trong tâm giác ngộ trong khi ở Samadhi, cảnh giới của sự tự chứng ngộ. Khi chúng ta tụng thần chú, chúng ta cũng có thể đồng nhất với định đó, cảnh giới đó, trái tim của bạn.
Thần chú là một cây cầu âm thanh kéo dài từ tâm thức thấp hơn của chúng ta đến các cảnh giới cao hơn đã được giải thoát. Ngôn ngữ có các thuộc tính thông tin, giao tiếp, khởi tạo và duy trì.
Các câu thần chú cũng có các tính chất tương tự là thông báo, giao tiếp, khai mở và duy trì tâm trí giác ngộ. Ví dụ, nếu bạn muốn giao tiếp với Quán Thế Âm Bồ tát Từ bi và mở rộng trái tim của bạn để yêu thương, bạn có thể tụng Chú Lục Thượng Hải hoặc Chú Đại Bi.
* Ấn (mudra): Kim Cương thừa coi cơ thể và tâm trí của chúng ta như những mô hình thu nhỏ tương tự như mô hình vĩ mô bên ngoài. Như kinh nói, “Trong thân thể này có thế giới sinh ra, bảo tồn thế giới, và diệt vong thế giới.”
Dấu hiệu là một cách sắp xếp cơ thể (đặc biệt là năm ngón tay tượng trưng cho ngũ hành) theo cách đạt được sự hài hòa gợi lên một trạng thái tâm trí cụ thể. Các vị thần đang ôm hôn thường thấy trong các hình ảnh Kim Cương thừa cũng là một loại phong ấn (nghiệp chướng).
Không có gì tình dục ở đây. Ôm Âm Dương này là sự kết hợp giữa ý nghĩa của dương và trí tuệ của âm, cực lạc của dương và tính không của âm.
Sự kết hợp khách quan này cũng được phản ánh trong cơ thể và tâm trí của con người. Khi bạn nhìn vào một hình ảnh âm dương kết hợp, năng lượng âm và dương hội tụ ở hai bên trái và phải của cơ thể bạn để tạo thành một luồng năng lượng rất cao.
* Mạn đà la (mandala): Vũ trụ, một bức tranh mô tả vũ trụ như được nhìn qua con mắt của một đấng giác ngộ. Theo Mind Only, vũ trụ là biểu hiện của tâm trí chúng ta, và mạn đà la đại diện cho cả vũ trụ và tâm trí của chúng ta. Hình dung Mandala có nghĩa là hình dung vũ trụ và nhìn thấy tâm trí của chính bạn.
Sự hình dung này dựa trên tính không, vì vậy trong khi vũ trụ về bản chất là trống rỗng, thì tâm trí của chúng ta cũng vậy. Ở đây chúng ta thấy rằng Phật giáo Thiền tông mô tả tâm trí và vũ trụ theo một cách tương tự. Khi tâm trí rộng mở, nó sẽ lấp đầy toàn bộ Pháp giới, và khi nó quan trọng nhất, nó sẽ trở thành một dấu chấm vô hình.
Hình dung về mạn đà la cũng bắt đầu từ điểm trung tâm. Sau đó, mở rộng xung quanh. Hình dung Kim Cương thừa thường bắt đầu với Hạt giống Tâm điện (Bija), hạt giống này tỏa ánh sáng đến tất cả chúng sinh và chư Phật trong mười phương thế giới, và ánh sáng và thế giới đó được tập hợp lại thành âm tiết. Cuối cùng, âm tiết này cũng hòa tan vào tính không nguyên thủy.
Mandala là một mô hình thu nhỏ của vũ trụ. Theo lý thuyết hiện tại của bản đồ khoa học, việc cắt một phần của hình ảnh dẫn đến một phần của biểu đồ đại diện cho toàn bộ hình ảnh. Lực lượng vũ trụ này trong bản chất của giác ngộ cũng được biểu hiện trong dala, vì mandala là bản chất của bản chất giác ngộ của vũ trụ. Giống như tượng Phật, không phải chính Phật cũng có công năng giác ngộ.
Do đó, trong khi nhập môn, hành giả được dẫn dắt đến việc chiêm ngưỡng mạn đà la để khai thác sức mạnh của sự giác ngộ. Ấn tượng của du khách là Kalachakra Mandala là một vật cố định vĩnh viễn trong Bảo tàng New York và mang lại cảm giác yên bình kỳ diệu (Bánh xe thời gian).
* Hóa thần (yidam, tiếng Anh: deity): Khi chúng ta thường đề cập đến một vị thần, vị thần đó thực sự là một hóa thân của Đức Phật Kim Cương thừa. Ví dụ, Quán Thế Âm Bồ tát có nhiều hóa thân: Tara, khuôn mặt của Quan Âm. Vì vậy, khi bạn thấy Phật trong mình, bạn thấy Phật trong Niết bàn. Khi chúng ta nhìn thấy ngoại hình của một người, chúng ta cảm nhận được tinh thần của họ.
Khi bạn nghe thấy giọng nói của ai đó ở phía bên kia bức tường, bạn có thể cảm nhận được một phần tinh thần của họ. Khi chúng ta quán tưởng về Thượng đế, chúng ta cũng tương ứng với tâm Phật giải thoát. Khi chúng ta tụng thần chú hoặc âm thanh của nó, chúng ta đến gần hơn với ‘lời nói’ và ‘lời nói’ của người được giải thoát. Các vị thần có những loại nhẹ nhàng và hung dữ để đối phó với sự điên cuồng của học viên.
Từ một vài điểm và mô tả rộng ở trên, chúng ta có thể thấy rằng Kim Cương thừa theo nhiều cách là một thực hành Đại thừa, nhưng mục tiêu là đạt được một thực tại giống như Đại thừa tối hậu.
Tuy nhiên, Kim Cương thừa nhấn mạnh đến năng lượng bởi vì khi Thiền tông mô tả thực tại tối hậu, bầu trời, một vòng tròn màu trắng được vẽ ra. Kim Cương thừa cũng đồng ý với vòng tròn màu trắng này, nhưng trong Kim Cương thừa, vòng tròn trắng trống rỗng tràn đầy năng lượng.
Chú ý đến các khía cạnh năng lượng của thực tại là một tính năng rất đặc biệt của Kim Cương thừa. Cũng giống như thế giới vòng hoa là sự giao thoa ngẫu nhiên của ánh sáng và năng lượng, vũ trụ là năng lượng, giống như năng lượng vũ trụ được gọi là Phật lực trong chương Như Lai về thần lực trong Kinh Pháp Hoa. Nó tập trung chủ yếu vào sức mạnh, nhưng ở một định dạng cụ thể. rất dễ thực hành và rất hiệu quả.
3, Đặc điểm của Kim cương thừa
Đức Đạt Lai Lạt Ma viết trong lời tựa cho cuốn “Thực hành Kalachakra”: Một trong số đó là Mật tông, bao gồm các yếu tố của cả ‘phương tiện’ và ‘trí tuệ’. Trên con đường kinh điển, hành giả thiền định về tính không, hay bản chất và bản chất của hiện tượng, tìm kiếm sự giác ngộ được thúc đẩy bởi lòng đại bi. Thiền định về tính không là yếu tố của trí tuệ, và mong muốn của Bồ tát là phương tiện.
Tuy nhiên, trong con đường Sutrajana này, hai yếu tố này không thể được thực hiện đồng thời bởi một hành giả tầm thường trong một ý nghĩ. Con đường Mật thừa hình dung các mạn đà la và các vị thần và tập trung vào tính không của chúng. Theo con đường này, phương tiện và trí tuệ phát sinh đồng thời trong một tâm trí.
Trong Phật tính có nghĩa là và trí tuệ, thân và tâm là một hương vị. Con đường Mật thừa sử dụng động cơ này ngay từ đầu và dẫn đến giác ngộ rất nhanh chóng. Điểm đặc biệt của con đường Mật thừa là nó đưa vào khuôn khổ của sự thực hành ngay từ đầu một khía cạnh quan trọng của kết quả của sự thực hành – tổng thể của Phật tính. Thiền được thực hiện với trí tuệ về tính không, và chính tâm thức tập trung vào tính không này thể hiện dưới hình thức vị thần hộ mệnh của mạn đà la.
Đây là đặc điểm của cả bốn loại Tantra. Trong các tantra yoga cao nhất, nguyên tắc này được áp dụng nhiều hơn, người thiền sử dụng các mức năng lượng tinh tế nhất của thể chất và tinh thần, mức không thể xuyên thủng đối với những người không tập.
Ở đây,tịnh quang được sử dụng như là nguyên nhân cụ thể của Giáo pháp của Đức Phật. Mang lại tịnh quang cho con đường tâm linh của bạn cho phép giác ngộ ngay lập tức. Kỹ thuật tối huyền ảo này chỉ được tìm thấy trong các tantra yoga tốt nhất. “
Kim Cương thừa sử dụng mọi thứ mà một người có thể có trong cơ thể và tâm trí của họ để đi trên con đường giải thoát. Đó là lý do tại sao có một câu tục ngữ nổi tiếng. Sự nhấn mạnh vào phương tiện, phương pháp và kỹ thuật là đặc điểm của Kim Cương thừa.
Những phương tiện như vậy có thể có vẻ xa lạ đối với những hành giả không phải Kim Cương thừa, chẳng hạn như hình dung bản thân như một vị thần và thế giới xung quanh mình như một mạn đà la của vị thần đó. Trên thực tế, sự quán tưởng này có tác dụng rất mạnh mẽ trong việc phá bỏ chấp ngã và chấp pháp. Vô ngã, không pháp là bản chất của Phật giáo Đại thừa.
Khi bạn hình dung mình là một vị thần và có niềm kiêu hãnh về kim cương, bản ngã hòa tan vào sự trống rỗng thần thánh. Khi chúng ta nhìn thế giới bên ngoài như một mạn đà la, sự phân biệt giữa chúng ta và con người, giữa thiện và ác, bụi bẩn, thăng trầm biến mất. Đây là sự hủy diệt của trần tục và sự xuất hiện của thế giới được hình thành bởi si mê, và trong phần “ Mumei ” của Kinh Kongo, nó được gọi là “ Nhìn thấy một chỉ huy quân sự không được đánh dấu là nhìn thấy một Như Lai ”.
Và như được hình dung, mạn đà la của Thượng đế và thế giới của chúng ta trống rỗng, giống như ảo ảnh mơ màng, giống như con diệc, giống như một cuốn từ điển. Tất nhiên, đây chỉ là tâm tưởng tượng của các vị thần và mạn đà la, con đường của đạo Phật. có nhiều công dụng hơn những từ ngữ có thể mô tả. Ngoài ra, Kim Cương thừa được gọi là Tantra vì nhiều ứng dụng không thể giải thích đầy đủ.
Một phương thuốc khác là nguyên tắc tâm khí bất nhị. Theo quan điểm này, loại tâm trí luôn cưỡi trên loại prana. Yard Spirit cưỡi Yard Chee. Khí là cơ thể vi tế của tâm trí. Không có Khí, tâm không có hình tướng và không hành động. Nếu không có sự tức giận trong chúng ta, thì tinh thần của sự tức giận không có chỗ đứng. Ngay cả khi bạn muốn tưởng tượng một trang trại, nó không phải là cập nhật.
Do đó, không giống như các trường phái khác nhằm mục đích thanh lọc tâm trí, Kim Cương thừa cũng hướng đến việc thanh lọc gió. Một trong những công dụng của thần chú là tịnh hóa prana cũng là tịnh hóa nghiệp chướng vì thần chú là phương tiện thanh lọc prana vì chúng là những rung động đặc biệt và vi tế. khí ga. Khi tâm được thanh tịnh thì tâm cũng được thanh tịnh.
Khi khí được thanh lọc đến mức giới hạn, tâm trí được giải phóng. Khí là cơ thể vi tế của chúng ta. Khí cùng với hệ thống các giọt và các kênh (kênh) vi tế trong cơ thể tạo nên cơ thể vi tế (cơ thể mộng, cơ thể sau khi chết, cơ thể bardo, v.v.). Cơ thể thanh tịnh và vi tế này được gọi là thân vajra. Nơi mà các kinh mạch đan xen và kết nối trong một kênh trung tâm được gọi là trung tâm hoặc luân xa.
Trong prana và luân xa này còn có nghiệp gọi là gió kalam. Làm sạch cơ thể trong Kim Cương thừa là làm sạch prana nghiệp này và khai thông những tắc nghẽn bằng ánh sáng của tâm thức.
Thân prana vi tế này, khi được thanh lọc tối đa, sẽ trở thành ảo ảnh, thân trống rỗng, thân vajra, và cuối cùng là thể loopakaya hay nirmanakaya. Tâm là “trí tuệ” và đề cập đến ánh sáng rõ ràng mà Mẹ Tantra (Kalachakra, Herva, v.v.) có xu hướng thực hiện. Trong các tantra cao cấp nhất, chính cơ thể tinh tế và thuần khiết nhất (huyễn thân) này đã kết hợp với tâm sáng trong sáng để đạt được giác ngộ. Khi đó, thân này là niết bàn của Phật, tâm thanh tịnh là pháp thân.
Về mặt kỹ thuật, chúng ta sẽ không gọi đây là học tập được kết nối. Kim Cương thừa được đại diện bởi Thượng đế ôm hôn vợ của mình. Nghĩa là, thân rất vi tế và tâm rất vi tế được giải thoát khỏi nghiệp, thân Kim Cương kết hợp với Ánh sáng của thân Kim Cương – trí tuệ đánh tan mọi chướng ngại và đạt được giác ngộ hoàn toàn.
Một trong những điểm khác biệt khác giữa Kim Cương thừa và Kinh thừa là, theo quan niệm của Kim Cương thừa, Kinh thừa là phương tiện nguyên nhân và Kim Cương thừa là phương tiện tác dụng. Viện dẫn các giáo lý của Đại thừa là phương tiện được đề cập bởi vì sự thực hành của nó dựa trên sáu nguyên nhân của sự viên mãn.
Do đó, thực hành Kim Cương thừa dựa trên chính quả vị Phật vốn có trong tất cả các hành giả ngay từ đầu. Người ta không trở thành một vị Phật, nhưng bẩm sinh đã là một vị Phật, tức là chính Đức Phật. Sự tu hành và tiến bộ chỉ đơn thuần là biểu hiện của Phật tính sẵn có. Sống bằng quả có nghĩa là hành giả Kim Cương thừa phải xem thế giới này là thế giới của Đức Phật giác ngộ.
Hòa thượng Thantung Gyarso (thế kỷ 14), khi thuyết giảng Pháp Quán Thế Âm, đã nói: Tất cả những gì phàm tục đều trở thành đối tượng xứng đáng của cõi Cực Lạc Tịnh Độ, tất cả chúng sinh đều giác ngộ hoàn toàn, thân là Quán Thế Âm Bồ tát, và bất cứ điều gì họ nói đều là chân ngã của họ.
Bất cứ điều gì họ có thể nghĩ, ngôn ngữ là hoạt động tự phát của tâm trí giác ngộ. Rõ ràng, bản thân người học viên cũng được chuyển hóa. Nói một cách đơn giản hơn, mọi hiện tượng trong vũ trụ đều biến đổi thành các dạng mà chỉ có thể đạt được trong cảnh giới của một vị Phật giác ngộ.
Một đặc điểm khác của Kim Cương thừa là biến mọi hoạt động trong cuộc sống thành thực hành tâm linh, con đường giác ngộ, và tận dụng mọi cơ hội trong cuộc sống để đạt được giác ngộ. Ví dụ, giấc ngủ được sử dụng để có được ánh sáng rõ ràng của giấc ngủ, giấc mơ được sử dụng để có được cơ thể huyễn hoặc và cái chết được sử dụng để có được ánh sáng rõ ràng của cái chết.
Để chuyển trạng thái cuộc sống thành hiện thực. Có 9 cách. như vậy: hợp nhất Pháp thân, Sambogakaya, Nirmanakaya trong trạng thái thức tỉnh. Hợp nhất với Dharmakaya, Sambogakaya, và Nirmanakaya trong trạng thái ngủ. Dharmakaya, Sambogakaya và Nirmanakaya hợp nhất trong trạng thái chết (ánh sáng trong trẻo của phúc lạc, geshe kelsang gyarso).
Cuộc sống sau khi zazen cũng đang được đào tạo. Tsongkhapa nói, “ Một khi anh ấy nhìn thấy hạnh phúc và trống rỗng trong thiền định, trong cuộc sống hậu thiền định, anh ấy phải nhìn thấy các hình thức, âm thanh, v.v. là sự kết hợp của phúc lạc và tính không, để cuộc sống hàng ngày của anh ấy trở thành tất cả. ” Yoga của Naropa).
Một đặc điểm của Kim Cương thừa là tích lũy công đức nhanh hơn so với Phật giáo Đại thừa thông thường. Như bạn đã biết, Đức Phật là một người theo thuyết nhị nguyên, hoàn thiện hai thứ tích lũy trí tuệ và công đức. Quá trình tích lũy công đức đã hoàn thành rồi, có tượng Phật với 32 dấu hiệu lớn nhỏ. Theo Strajana, đây là một quá trình phải được thực hành trong nhiều đời.
Kim Cương thừa cho phép bạn mang sự tích lũy công đức này trở lại cuộc đời của bạn bằng cách hình dung về Thượng đế (và các hình dung khác). Sự thiền định này tạo ra một sự tương tự về thân thể, nơi ở, các nguồn lực và các hình thức hoạt động của Đức Phật.
Một đặc điểm khác của Kim Cương thừa là chuyển hóa phiền não tiêu cực (tham, sân, si, v.v.) thành Bồ đề. Đây cũng là chủ đề của Strajana, nhưng ở Strajana thì lý thuyết hơn, nói rằng chất bẩn là Bồ đề, và bản chất của tham, sân và si là Bồ đề… Hãy xem tóm tắt ngắn gọn về những lời dạy của ông ấy nhé. Sự biến đổi của nỗi sợ hãi bằng cách sử dụng các chủ đề Đại thừa phổ biến như tính không, ảo ảnh và thuyết bất nhị.
“Để có thể cắt đứt sự chấp niệm và tin vào ma quỷ, bạn hãy đến một nơi đáng sợ nhất để cắm trại”. Chúng ta sẽ bắt đầu với quy y Tam bảo, sau đó là phát triển tâm Bồ đề và cầu nguyện bổn sư. Thời gian lâu sau hãy quán tưởng Từ bi và Bồ đề tâm đối với tất cả chúng sinh, mà trước hết lại là với ma quỷ tại vùng ấy…
Thứ hai, để phá vỡ sự ám ảnh của bản thân, hãy nhận ra rằng mọi đối tượng đều không có thật. Khi bạn nhận ra rằng tất cả các đối tượng là không thực, tất cả các ý tưởng đều là ảo ảnh, và mọi thứ đều trống rỗng, và tầm nhìn của bạn trở thành như một giấc mơ hoặc một ảo giác viển vông, cuối cùng không có gì tồn tại và chìm vào giấc ngủ trong trạng thái trống rỗng.
Thứ ba, hiểu tính bất nhị nguyên thông qua các khuôn mẫu của giai đoạn hoàn thành. Sử dụng nỗi sợ hãi ma quỷ và niềm tin để củng cố tính bất nhị. Thư giãn trong trạng thái bất nhị nơi tâm trí và thể xác không phải là hai, bạn và thù không phải là hai, thần và quỷ không phải là hai. Tóm lại, chúng ta vẫn ở trong tình trạng không có hiện tượng kép.
Nếu ma quỷ thực sự xuất hiện, hãy nhảy vào lòng quỷ. Sau đó, bạn có thể vượt qua anh ta mà không bị cản trở trong một khoảng trống không nhị nguyên, không nhân quả. Rốt cuộc, ma quỷ không có thực chất.
Kết quả, ma quỷ tồn tại ở đâu thì chúng vẫn tồn tại. Ma quỷ khi bình an vô sự. Khi bạn được tự do, ma quỷ được thả tự do. Nếu bạn được thuần hóa, con quỷ cũng sẽ bị thuần hóa. Ma quỷ là ma quỷ của chính bạn, hãy cắt đứt hắn và bạn sẽ được bình yên. Vì vậy, tốt hơn là bạn nên cải thiện và củng cố trí tuệ của mình khi đối mặt với những nơi đáng sợ hơn là ngồi thiền trong ba năm ”(Lời khuyên của Hoa Sen, Sinh ra).
Cuối cùng, Kim Cương thừa cũng có những phương pháp giảng dạy trực tiếp như Thiền tông. Đó là Đại Ấn (Mahamudra) của trường phái Kargyu và Đại hoàn thành (Mahaati) của trường phái Nyingma. Đại ngộ trống không.
Trong Kinh Kết Tập, Đức Phật nói, “Tất cả Pháp đều là Đại Ấn.” Sử dụng Phong ấn Hư không này phong ấn tất cả Pháp, bao gồm cả tâm trí và suy nghĩ, và đưa tất cả về Hư Không để giải thoát. “
Chỉ thẳng vào thực tại là cấp độ cao nhất của Mahamudra. Shama Rinpoche nói, “Loại Mahamudra thứ ba, Koa Mahamudra, không liên quan gì đến hai loại trước. Trong cách tiếp cận Madhyamaka, sự tìm hiểu nghiêm túc sẽ xây dựng niềm tin chắc chắn trong tâm trí hành giả và biến Mahamudra thành Hướng dẫn bạn hiểu.
Trong Tantra Mahamudra, chúng tôi tận dụng thiền định về Chúa và tập yoga, nhưng điều đó không cần thiết ở đây. Giáo viên đã giác ngộ và học sinh sẵn sàng được khai sáng. Nó không phải trải qua nhiều bước, mà là trực tiếp nhận thức bằng tâm trí, hướng thiền định đến sự chứng ngộ. Một người học có thể nhận ra tâm trí và các triệu chứng của mình đơn giản chỉ vì ai đó đã hướng họ trực tiếp vào anh ta, mà không cần dựa vào bất kỳ phương pháp nào ở trên.
Sau đó tâm trí minh mẫn của anh ta nhận thức được những gì được hiển thị cho anh ta. Đối với một số người, nhận thức này là ngay lập tức. Trên hết, đây là một phương pháp rất sâu sắc được giảng dạy bởi Saraha, Tilopa và Milarepa ”(thay đổi cách diễn đạt).
Và Dzogchen có nghĩa là Phật tính về cơ bản là đủ, nó được hoàn thiện trong mỗi chúng ta, nó không cần phải sửa đổi, bổ sung, thêm bớt, nó không cần phải tu luyện, nó chỉ cần Seen (thấy) và thiền định. khi thiền định. ) và sống với nó (hành vi).
Chúng ta thấy rằng lời dạy của Padmasambhava đối với các đệ tử của mình không khác gì “Tâm hay Phật” của Mazu:
Hãy nghe đây, Dorje Dudjom họ Nanam!
Cái có tên là “tâm sáng tỏ của giác ngộ”
Là vốn sẵn bên trong, bổn nhiên tự hữu và không có trung tâm, cũng chẳng có chu vi
Chớ sửa chữa, chỉnh trị nó, mà ở trong trạng thái tự thông tỏ và trống sáng tự nhiên
Không thay đổi, không làm biến chất, mà an trụ giải thoát trong tánh bổn nhiên!
Ở yên như thế, tâm con người thoát khỏi động niệm
Chính tâm ấy là Phật!
Với Đại Ấn và Đại Toàn Thiện, chúng ta có thể làm phong phú thêm Thiền tông với nhiều những phương cách khác nhau.
Qua một số điểm sơ lược ở trên, chúng ta có thể có cái nhìn tổng quát về Kim Cương thừa và phần nào hiểu được tại sao Kim Cương thừa hiện đang có ảnh hưởng lớn đến vậy trong quá trình tiến về phía tây của Phật giáo. Kim Cương thừa cũng là một tông phái ít bị sửa đổi hơn so với Phật giáo Ấn Độ và vẫn giữ nguyên bản chất của Phật giáo Ấn Độ.
Tham khảo: phathoc.net
Tham khảo tranh Thangka các vị Phật theo Kim Cương Thừa tại đây.